• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: セイ ショウ ソウ
  • Âm Kun: なまぐさ.い; なまぐさ; さけ
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 20

Ý nghĩa: