• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lợi
  • Âm Kun: あさり; うぐい
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鯏 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý) kết hợp với 禾 (hòa, thanh phù). Nghĩa gốc: “một loại hải sản”. Về sau dùng để chỉ ngao.