• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trả
  • Âm On:
  • Âm Kun: すし
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鮓 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý) kết hợp với 乍 (sạ, thanh phù). Nghĩa gốc: “một loại cá”. Về sau dùng để chỉ món cá muối.