• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc Bách Bạch
  • Âm On: ハク ビャク
  • Âm Kun: みごい; しろうお; がんき; かすべ
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa: