• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: おろか
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2153
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

魯 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật) và chữ 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá rô”. Về sau dùng để chỉ sự ngu ngốc, chậm chạp.