• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yểm
  • Âm On: エン ヨウ
  • Âm Kun: うな.される
  • Bộ Thủ: 鬼 (Quỷ) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

魘 là chữ hình thanh: bộ 鬼 (quỷ, gợi ý) kết hợp với 厭 (yểm, thanh phù). Nghĩa gốc: “bị quỷ ám trong giấc mơ”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng ác mộng.