• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: わげ; みずら
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬆 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 睘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “búi tóc”. Về sau dùng để chỉ kiểu tóc búi tròn.