• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: リョ
  • Âm Kun: うさぎうま
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý), bên phải là phần 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con lừa”. Về sau dùng để chỉ loài vật có hình dáng giống ngựa nhưng nhỏ hơn.