• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiêu
  • Âm On: ギョウ キョウ
  • Âm Kun: たけし; つよ.い
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 22
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: いさ; いさむ; すぐる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý), bên phải là phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dũng mãnh”. Về sau dùng để chỉ sự dũng cảm, mạnh mẽ.