• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tham
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: そえうま
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驂 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 參 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “ngựa ba”. Về sau dùng để chỉ xe ngựa ba con.