• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạch
  • Âm On: バク
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã) 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驀 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 莫 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “bất ngờ”. Về sau dùng để chỉ sự đột ngột, bất ngờ.