• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sử
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.せる; はや.い
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駛 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 史 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “lái xe”. Về sau dùng để chỉ việc điều khiển phương tiện.