• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khu
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.ける; か.る
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駈 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa, gợi ý về động vật) và phần 区 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chạy nhanh, thúc ngựa”. Về sau dùng để chỉ sự thúc đẩy, tiến nhanh.