• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: う.える
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

饑 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn) chỉ ý, chữ 幾 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “đói”. Về sau dùng để chỉ tình trạng thiếu lương thực.