• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiên
  • Âm On: ハン ホン
  • Âm Kun: ひるがえ.す; ひるがえ.る
  • Bộ Thủ: 飛 (Phi)
  • Số Nét: 21
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飜 là chữ hội ý: gồm bộ 羽 (lông vũ) và bộ 番 (phiên). Nghĩa gốc: “lật, trở”. Về sau dùng để chỉ sự lật trở.