• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyền
  • Âm On: ケン カン
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顴 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gò má”. Về sau dùng để chỉ phần gò má của cơ thể.