• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dĩnh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: ほさき; のぎ
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 16
  • Nanori: え; かい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý trí tuệ), bên phải là 頃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thông minh, tài giỏi”. Về sau dùng để chỉ người có tài năng xuất chúng.