• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giáp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: ほお; ほほ
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết