• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiều
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 音 (Âm)
  • Số Nét: 14
  • Nanori: つぐ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韶 là chữ hình thanh: bộ 音 (âm thanh, gợi ý nghĩa) và 肖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm nhạc”. Về sau dùng để chỉ âm nhạc hoặc thời kỳ thịnh vượng.