• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điến
  • Âm On: テン
  • Bộ Thủ: 面 (Diện)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 革 (da, gợi ý nghĩa bề mặt), bên phải là phần 面 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xấu hổ”. Về sau dùng để chỉ sự ngượng ngùng, e thẹn.