• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン セン
  • Âm Kun: すぐ.れる
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa loài chim), bên phải là phần 隽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim giỏi”. Về sau dùng để chỉ người tài giỏi, xuất sắc.