• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diêm Điếm Tập
  • Âm On: エン テン
  • Âm Kun: くずれか.かる
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa: