• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sấm
  • Âm On: チン
  • Âm Kun: うかが.う
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闖 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 馬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xông vào”. Về sau dùng để chỉ sự xông pha, đột nhập.