• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lan
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: た.ける; たけなわ; てすり
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闌 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kết thúc”. Về sau dùng để chỉ sự kết thúc, chấm dứt.