• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiếp
  • Âm On: セツ ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: けぬき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 26
  • Nanori: けぬ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鑷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 聶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhíp, kẹp kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại nhíp, kẹp khác.