• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: いろり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 24
  • Nanori: たたら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鑪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lò nung kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại lò nung khác.