• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ao
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: みなごろ.し
  • Bộ Thủ: 金 (Kim) 鹿 (Lộc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鏖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 奧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chiến đấu ác liệt”. Về sau dùng để chỉ sự đấu tranh quyết liệt.