• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liên
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: くさり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鏈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuỗi, dây xích kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại chuỗi, dây xích khác.