• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dật
  • Âm On: イツ
  • Âm Kun: かぎ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鎰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một đơn vị đo lường kim loại”. Về sau dùng để chỉ các đơn vị đo lường khác.