• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miêu
  • Âm On: ビョウ ミョウ
  • Âm Kun: いかり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý vật liệu), bên phải là phần gợi âm 苗. Nghĩa gốc: “mỏ neo”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ neo tàu.