• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyết Thiết
  • Âm On: テツ テイ
  • Âm Kun: しころ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 叕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại vũ khí có lưỡi”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí tương tự.