• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: しろこ; しころ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錏 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 亞 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mạ kim loại”. Về sau dùng để chỉ các quá trình mạ, phủ kim loại.