• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyển
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: かなまり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋺 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 員 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bát kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại bát, chén.