• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: ほこさき; きっさき; へさき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋩 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 芒 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lưỡi dao”. Về sau dùng để chỉ các vật sắc bén.