• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diêu
  • Âm On: チョウ ヨウ
  • Âm Kun: なべ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2102
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銚 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại) chỉ ý, và chữ 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái ấm, cái nồi”. Về sau dùng để chỉ các dụng cụ kim loại dùng trong nấu nướng.