• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sao Sáo
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈔 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 少 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tiền giấy”. Về sau dùng để chỉ các loại giấy bạc.