• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bản
  • Âm On: バン ハン
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈑 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 反 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tấm kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại tấm, bảng.