• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiếm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: つるぎ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釼 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 劍 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kiếm”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí sắc bén.