• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biện
  • Âm On: ハン ベン サイ
  • Âm Kun: と.る; いろどり; のごめ
  • Bộ Thủ: 釆 (Biện)
  • Số Nét: 7
  • Nanori: うね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釆 là chữ tượng hình: vẽ hình bàn tay đang hái lúa. Nghĩa gốc: “hái, thu hoạch”. Về sau dùng để chỉ hành động thu thập, thu hoạch.