• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhưỡng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: かも.す
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 24
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釀 là chữ hội ý: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 襄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ủ rượu”. Về sau dùng để chỉ quá trình lên men.