• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lèm
  • Âm On: ゲン ラン サン カン
  • Âm Kun: す; すい; しおからい
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 20

Ý nghĩa: