• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lễ
  • Âm On: レイ ライ
  • Âm Kun: あまざけ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醴 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 豊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rượu ngọt”. Về sau dùng để chỉ các loại nước ngọt.