• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ê
  • Âm On: ケイ カイ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醯 là chữ hội ý: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 奚 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giấm”. Về sau dùng để chỉ các loại chất lỏng có vị chua.