• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thố
  • Âm On: サク
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý), bên phải là phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giấm”. Về sau dùng để chỉ loại gia vị chua.