• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâm
  • Âm On: ラン リン
  • Âm Kun: あわ.す; さわ.す
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醂 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 林 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rượu ngọt”. Về sau dùng để chỉ một loại rượu nhẹ.