• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý), bên phải là phần 素 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mềm mại”. Về sau dùng để chỉ sự mềm mịn, dễ tan.