• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam Chậm
  • Âm On: タン チン
  • Âm Kun: ふ.ける
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý), bên phải là phần 甚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rượu độc”. Về sau dùng để chỉ sự độc hại, nguy hiểm.