• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trâu
  • Âm On: スウ シュ シュウ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2283
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鄒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý), bên phải là phần 芻 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên địa danh”. Về sau dùng để chỉ các địa danh cụ thể.