• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cự
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: あわ.てる; あわただ.しい; すみやか; にわか
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 豦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vội vàng”. Về sau dùng để chỉ sự gấp gáp, khẩn trương.