• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tốn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: したが.う; へりくだ.る; ゆず.る
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 孫 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khiêm tốn, nhún nhường”. Về sau dùng để chỉ sự nhún nhường, khiêm nhường.